Chi tiết sản phẩm
Swisse Women’s Ultivite Power chứa vitamin tổng hợp tiên tiến, có chứa 29 vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hoá và thảo mộc, giúp lấp đầy khoảng trống dinh dưỡng, hỗ trợ sản xuất năng lượng, hỗ trợ tinh thần khỏe mạnh và tăng cường sức đề kháng
Mã sản phẩm: 2645847
Hãng sản xuất: Swisse
Xuất xứ: Úc
Sản phẩm: Viên tăng cường vitamin cho nữ Swisse
Đóng gói: Lọ 40 viên
Mô tả sản phẩm:
-
Có chứa vitamin nhóm B có khả năng cao để hỗ trợ sản xuất năng lượng và sức sống. Vitamin B2, B6 và B12 giúp giảm mệt mỏi và mệt mỏi. Vitamin B5 & B6 rất quan trọng đối với tuyến thượng thận. Chức năng thượng thận khỏe mạnh giúp hỗ trợ cơ thể đáp ứng với stress.
-
Vitamin B5 giúp hỗ trợ hoạt động tinh thần lành mạnh. Có chứa 1000 IU vitamin D để giúp duy trì xương và răng khỏe mạnh.
-
Kẽm là cần thiết để hỗ trợ và duy trì làn da khỏe mạnh.
Vitamin A, E cũng như selen giúp bảo vệ chống lại các tổn thương gốc tự do
Công dụng:
- Hỗ trợ sản xuất năng lượng
- Vitamin B2, B6 và B12 giúp giảm mệt mỏi và mệt mỏi
- Hỗ trợ và duy trì xương khỏe mạnh
- Chống lão hóa giúp làn da luôn luôn khỏe manh
Thành phần:
- VITAMIN B1 (thiamine) 100 mg (from thiamine hydrochloride 112.12 mg);
- VITAMIN B2 (riboflavin) 100 mg;
- NICOTINAMIDE 200 mg;
- VITAMIN B5 (pantothenic acid) 100 mg (from calcium pantothenate 109.16 mg); VITAMIN B6 (pyridoxine) 50 mg (from pyridoxine hydrochloride 60.77 mg);
- VITAMIN B12 (cyanocobalamin) 200 mcg;
- VITAMIN A (retinyl acetate) 750 mcg RE;
- VITAMIN D3 1000 IU (as cholecalciferol 25 mcg);
- VITAMIN E 50 IU (as d-alpha tocopheryl acid succinate 41.33 mg);
- BIOTIN 200 mcg;
- Vitamin K (phytomenadione) 50 mcg;
- CHOLINE BITARTRATE 120.35 mg;
- INOSITOL 50 mg;
- FOLIC ACID 500 mcg;
- LYSINE 50 mg (from lysine hydrochloride 62.47 mg);
- TAURINE 150 mg;
- SELENIUM 25 mcg (from Selenomethionine 62 mcg);
- MOLYBDENUM 66.7 mcg (from molybdenum trioxide 100 mcg);
- MANGANESE 1 mg (from manganese amino acid chelate 10 mg);
- IRON 5 mg (from iron amino acid chelate 25 mg);
- COPPER 70 mcg (from copper gluconate 500 mcg);
- ZINC 6 mg (from zinc amino acid chelate 30 mg);
- CHROMIUM 3.98 mcg (from chromium picolinate 32 mcg);
- IODINE 76.45 mcg (from potassium iodide 100 mcg);
- SPEARMINT OIL 2 mg
- EXTRACTS EQUIVALENT TO DRY:
- CHASTE BERRY (Vitex agnus-castus) fruit 300 mg;
- WITHANIA (Withania somnifera) root 1 g
- STANDARDISED EXTRACTS EQUIVALENT TO:
- KNOTWEED (Reynoutria japonica) dry root 2 g (equiv. resveratrol 10 mg);
- GRAPE SEED (Vitis vinifera) dry seed 1 g (equiv. procyanidins 7.91 mg)
Liều dùng:
- Dành cho phụ nữ
- Uống 1 viên 1 ngày uống cùng hoặc ngay sau khi ăn, hoặc theo chỉ định của bác sỹ.
Bảo quản:
- Bảo quản ở nơi khô ráo , thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 ° C
Lưu ý:
- Không sử dụng nếu lớp bảo quản bị hỏng, rách
- Không sử dụng quá liều lượng quy định